Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . 45 : Kinh tế đàng ngoài thời Lê - Trịnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 81tr. ; 20cm
/ 19.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Lịch sử|  3. Việt Nam|
   959.70272 Đ188TB 2011
    ĐKCB: VNT.002903 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.20 : Nhà Lý suy vong / B.s: Trần Bạch Đằng (ch.b), Lê Văn Năm ; hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 111tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Lịch sử nước ta dưới thời nhà Lý suy vong. Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho chồng là Trần Cảnh, chấm dứt cả triều đại nhà Lý trị vì 6 đời vua tổng cộng 219 năm
/ 13000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Nhà Lý.  3. Sách tranh.  4. Việt Nam.
   I. Lê Văn Năm.   II. Nguyễn Quang Vinh.
   959.7023
    ĐKCB: VNT.001442 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.19 : Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông / B.s: Trần Bạch Đằng (ch.b), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh .- Tái bản lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 95tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông: Thương thuyết với nhà Tống; Xây dựng lại đất nước, mở mang bờ cõi, phát triển sản xuất nông nghiệp, thi cử
/ 15.500đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Lý Nhân Tông.  3. Nhà Lý.  4. Việt Nam.  5. Sách tranh.
   I. Lê Văn Năm.   II. Nguyễn Quang Vinh.
   959.7023
    ĐKCB: VNT.001441 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.17 : ỷ Lan Nguyên phi/B.s / Ch.b: Trần Bạch Đằng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 111tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Những cống hiến to lớn của Nguyên phi ỷ Lan trong việc giúp vua Lý Thánh Tông, Trần Nhân Tông trị vì đất nước dưới thời nhà Lý
/ 13000đ

  1. ỷ Lan-Hoàng Thái Hậu.  2. Việt Nam.  3. Lịch sử trung đại.  4. Nhân vật lịch sử.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Nguyễn Huy Khôi.
   No CallNumber
    ĐKCB: VNT.001439 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.16 : Nước Đại Việt/B.S / Ch.b: Trần Bạch Đằng .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 103tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Sơ lược lịch sử Việt Nam dưới thời Lý Thánh Tông (1054-1072)
/ 16.500đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. Nhà Lý.  3. Việt Nam.  4. Lý Thánh Tông.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.7023
    ĐKCB: VNT.001438 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.8 : Nước Vạn Xuân / B.s. / ch.b: Trần Bạch Đằng .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 87tr ; 20cm
/ 10000đ

  1. Lịch sử cổ đại.  2. Việt Nam.  3. Nước Vạn Xuân.  4. Sách tranh.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Đức Hòa.
   959.7013
    ĐKCB: VNT.001425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001426 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.7 : Nhụy Kiều tường quân Bà Triệu / B.s. / ch.b: Trần Bạch Đằng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 87tr ; 20cm
/ 5000đ

  1. lịch sử cổ đại.  2. việt nam.  3. bà Triệu.  4. sách tranh.
   I. Nguyễn Huy Khôi.   II. Đinh Văn Liên.
   959.7013092
    ĐKCB: VNT.001423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001424 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.6 : Hai Bà Trưng / B.s. / Ch.b.: Trần Bạch Đằng .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 96tr ; 20cm
/ 11000đ

  1. Hai bà trưng.  2. lịch sử cổ đại.  3. sách tranh.  4. việt nam.
   I. Phan An.   II. Nguyễn Trung Tín.
   959.7012
    ĐKCB: VNT.001422 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.6 : Hai Bà Trưng / B.s. / Ch.b.: Trần Bạch Đằng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996 .- 96tr ; 20cm
/ 5000d

  1. Hai bà trưng.  2. lịch sử cổ đại.  3. sách tranh.  4. việt nam.
   I. Phan An.   II. Nguyễn Trung Tín.
   959.7012
    ĐKCB: VNT.001421 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.5 : Nước Âu Lạc (xây thành Cổ Loa. Lý Ông Trọng. Mủ Châu- Trọng Thuỷ) / Trần Bạch Đằng(chủ biên) .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 106tr ; 19cm
/ 17000đ

  1. Thành Cổ Loa.  2. Mủ Châu.  3. Lý Ông Trọng.  4. nước Âu Lạc.  5. Việt Nam.
   I. Nguyễn Đức Hoà.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trâm.   III. Phan An.   IV. Nguyễn Trung Tín.
   959.7012
    ĐKCB: VNT.001419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001420 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Huyền sử đời Hùng . T.4 : Tiên Dung - Chử Đồng Tử; Sơn Tinh - Thuỷ Tinh / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Tấn Lễ, Trung Tín: hoạ sĩ .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 87tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 14.500đ

  1. Lịch sử.  2. Việt Nam.  3. dưa đỏ.  4. bánh dày.  5. bánh chưng.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Tấn Lễ.   III. Trung Tín.   IV. Phan An.
   No CallNumber
    ĐKCB: VNT.001418 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Huyền sử đời Hùng . T.3 : Bánh chưng bánh dày. Trầu cau. Quả dưa đỏ / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Vũ Dũng: hoạ sĩ .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 79tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 15000đ

  1. Lịch sử.  2. Việt Nam.  3. dưa đỏ.  4. bánh dày.  5. bánh chưng.
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Vũ Dũng.   III. Phan An.
   No CallNumber
    ĐKCB: VNT.001416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001417 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.2 : Huyền sử đời Hùng (Con Rồng cháu Tiên, Thánh Gióng) / Trần Bạch Đằng chủ biên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 2009 .- 77tr ; 21cm
/ 13.500đ

  1. Việt Nam.  2. lịch sử.  3. thời kỳ cổ đại.
   I. Tôn nữ Quỳnh Trân.   II. Nguyễn Trung Tín.
   959.7012
    ĐKCB: VNT.001415 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Bài ca khởi nghĩa; Chân dung một quản đốc : Thơ: Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 503tr : ảnh ; 21cm .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước)
   Tên thật tác giả : Trương Gia Triều
   ISBN: 9786045337578

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Thơ]
   895.922134 Đ188TB 2015
    ĐKCB: VN.002703 (Sẵn sàng)